🌟 감격스럽다 (感激 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감격스럽다 (
감ː격쓰럽따
) • 감격스러운 (감ː격쓰러운
) • 감격스러워 (감ː격쓰러워
) • 감격스러우니 (감ː격쓰러우니
) • 감격스럽습니다 (감ː격쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 감격스레: 마음에 깊이 느끼어 크게 감동이 되는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 감격스럽다 (感激 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 감격스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 감격스럽다
-
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
고급스럽다
)
: 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
감격스럽다
)
: 마음에 느끼는 감동이 크다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
게걸스럽다
)
: 음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.
Tính từ
🌏 NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119)