🌟 감격스럽다 (感激 스럽다)

  Tính từ  

1. 마음에 느끼는 감동이 크다.

1. CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감격스러운 모습.
    A moving figure.
  • Google translate 감격스러운 목소리.
    A moving voice.
  • Google translate 감격스러운 순간.
    A thrilling moment.
  • Google translate 감격스러운 얼굴.
    An exultant.
  • Google translate 감격스러운 장면.
    An inspiring scene.
  • Google translate 감격스러운 표정.
    An emotional expression.
  • Google translate 아내는 힘들게 낳은 아기를 감격스러운 표정으로 바라보았다.
    The wife looked at the hard-earned baby with an emotional look.
  • Google translate 나는 여러 번 도전한 끝에 대회에서 우승하게 된 것이 매우 감격스러웠다.
    I was very moved to win the contest after many attempts.
  • Google translate 연주회에는 잘 다녀왔니?
    Have you been to the concert?
    Google translate 네, 유명한 연주가들을 직접 볼 수 있어서 감격스러웠어요.
    Yes, i was thrilled to see famous performers in person.

감격스럽다: impressed; touched,かんげきてきだ【感激的だ】。かんきわまる【感極まる】,ému, touché,emocionante, conmovedor,يشعر بعاطفة عميقة,сэтгэл хөдөлсөн, догдолсон,cảm kích,น่าประทับใจ, ซาบซึ้งใจ, จับใจ,mendalam, mengharukan,волнующий; трогательный; впечатляющий,激动,兴奋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감격스럽다 (감ː격쓰럽따) 감격스러운 (감ː격쓰러운) 감격스러워 (감ː격쓰러워) 감격스러우니 (감ː격쓰러우니) 감격스럽습니다 (감ː격쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 감격스레: 마음에 깊이 느끼어 크게 감동이 되는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감격스럽다 (感激 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 감격스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119)