🌟 감격스럽다 (感激 스럽다)

  Tính từ  

1. 마음에 느끼는 감동이 크다.

1. CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감격스러운 모습.
    A moving figure.
  • 감격스러운 목소리.
    A moving voice.
  • 감격스러운 순간.
    A thrilling moment.
  • 감격스러운 얼굴.
    An exultant.
  • 감격스러운 장면.
    An inspiring scene.
  • 감격스러운 표정.
    An emotional expression.
  • 아내는 힘들게 낳은 아기를 감격스러운 표정으로 바라보았다.
    The wife looked at the hard-earned baby with an emotional look.
  • 나는 여러 번 도전한 끝에 대회에서 우승하게 된 것이 매우 감격스러웠다.
    I was very moved to win the contest after many attempts.
  • 연주회에는 잘 다녀왔니?
    Have you been to the concert?
    네, 유명한 연주가들을 직접 볼 수 있어서 감격스러웠어요.
    Yes, i was thrilled to see famous performers in person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감격스럽다 (감ː격쓰럽따) 감격스러운 (감ː격쓰러운) 감격스러워 (감ː격쓰러워) 감격스러우니 (감ː격쓰러우니) 감격스럽습니다 (감ː격쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 감격스레: 마음에 깊이 느끼어 크게 감동이 되는 듯하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감격스럽다 (感激 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 감격스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204)