🌟 초콜릿 (chocolate)

☆☆☆   Danh từ  

1. 코코아 가루에 우유, 설탕 등을 섞어 만든, 주로 검은색의 달콤한 음식.

1. SÔ-CÔ-LA: Loại thức ăn ngọt thường có màu nâu đen được làm bằng bột cacao trộn với những thứ như sữa và đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초콜릿 과자.
    Chocolate cookies.
  • Google translate 초콜릿 케이크.
    Chocolate cake.
  • Google translate 초콜릿이 달다.
    Chocolate sweet.
  • Google translate 초콜릿을 넣다.
    Add chocolate.
  • Google translate 초콜릿을 녹이다.
    Melt chocolate.
  • Google translate 초콜릿을 먹다.
    Eat chocolate.
  • Google translate 초콜릿을 사다.
    Buy chocolate.
  • Google translate 초콜릿을 씹다.
    Chew chocolate.
  • Google translate 동생은 쓴 약을 먹은 후 초콜릿을 얼른 입에 넣었다.
    My brother quickly put chocolate into his mouth after taking the bitter pill.
  • Google translate 나는 밸런타인데이를 맞아서 남자 친구에게 줄 초콜릿을 직접 만들었다.
    I made my own chocolate for my boyfriend for valentine's day.
  • Google translate 휴, 오늘따라 기분이 정말 우울하네요.
    Phew, i'm feeling really depressed today.
    Google translate 달콤한 초콜릿을 먹으면 기분이 좀 나아질 겁니다.
    Sweet chocolate will make you feel better.

초콜릿: chocolate,チョコレート。チョコ,chocolat,chocolate,شوكولا، شوكولاتة,шоколад,sô-cô-la,ช็อกโกแลต,minuman coklat, cacao,шоколад,巧克力,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  
📚 Variant: 쵸코렛 초코렛


🗣️ 초콜릿 (chocolate) @ Giải nghĩa

🗣️ 초콜릿 (chocolate) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start 릿

릿 End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Du lịch (98)