🌟 껍데기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껍데기 (
껍떼기
)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật Văn hóa ẩm thực
🗣️ 껍데기 @ Giải nghĩa
- 등딱지 : 게나 거북 등의 동물의 등 부분을 덮고 있는 단단한 껍데기.
- 밤송이 : 뾰족한 가시가 나 있는 두꺼운 껍데기에 쌓인 밤. 또는 그 껍데기.
- 다슬기 : 하천의 바위틈에 살고 황갈색의 껍데기 안에 들어 있는 연체동물.
- 진주조개 (眞珠조개) : 어두운 녹색에 비늘 모양의 얇은 조각이 겹쳐 있는 껍데기 안에 진주를 지니고 있는 조개.
- 조가비 : 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기.
- 견과 (堅果) : 밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매.
- 딱지 : 게, 소라, 거북 등의 몸을 싸고 있는 단단한 껍데기.
- 게딱지 : 게의 등을 이루고 있는 단단한 껍데기.
- 탄피 (彈皮) : 탄환이나 포탄의 껍데기.
🗣️ 껍데기 @ Ví dụ cụ thể
- 홍합 껍데기. [홍합 (紅蛤)]
- 소라 껍데기. [소라]
- 유민이는 해변가에 떨어져 있는 예쁜 소라 껍데기를 주워서 집으로 가져왔다. [소라]
- 소라 껍데기를 귀에 대 보면 파 도치는 소리가 들리는 거 아니? [소라]
- 밤의 딱딱한 껍데기 안에는 내피가 또 붙어 있어 다시 벗겨내야 한다. [내피 (內皮)]
- 애완동물 가게에는 껍데기 색이 알록달록한 소라게들이 있었다. [소라게]
- 가재는 지고 다니는 딱딱한 껍데기가 없어. [소라게]
- 고둥 껍데기. [고둥]
- 사람들은 뾰족한 핀으로 껍데기 속의 고둥을 빼 먹었다. [고둥]
- 고둥 껍데기를 귀에 한번 대 보렴. [고둥]
🌷 ㄲㄷㄱ: Initial sound 껍데기
-
ㄲㄷㄱ (
꼭대기
)
: 서 있는 것의 가장 위쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH, CHÓP: Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng. -
ㄲㄷㄱ (
껍데기
)
: 달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
☆
Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng. -
ㄲㄷㄱ (
깍두기
)
: 무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
Danh từ
🌏 KKAKDUGI; KIMCHI CỦ CẢI: Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn. -
ㄲㄷㄱ (
깡다구
)
: (속된 말로) 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
Danh từ
🌏 ĐỘ LÌ, SỰ CHAI LÌ: (Cách nói thông tục) Sự cố chấp hay sức kiên trì đến cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151)