💕 Start: 껍
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
껍질
:
물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể.
•
껍데기
:
달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
☆
Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)