💕 Start: 껍
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
껍질
:
물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể.
•
껍데기
:
달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
☆
Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208)