🌟 고둥

Danh từ  

1. 나사와 같이 둥글게 말려있는 모양의 단단한 껍데기를 가지며 물속에서 사는 동물.

1. CON ỐC XOẮN: Loài động vật sống dưới nước có vỏ cứng hình xoắn tròn như ốc vít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고둥 껍데기.
    The shell of a goong.
  • Google translate 고둥을 먹다.
    Eat hard.
  • Google translate 고둥을 무치다.
    Season the dried pollack.
  • Google translate 고둥을 삶다.
    Boil hard.
  • Google translate 고둥을 잡다.
    Catch a snare.
  • Google translate 고둥을 키우다.
    Raise a goong.
  • Google translate 나는 갯벌에서 잡은 고둥을 삶아 먹었다.
    I boiled the goggles i caught on the mudflats and ate them.
  • Google translate 사람들은 뾰족한 핀으로 껍데기 속의 고둥을 빼 먹었다.
    People used pointy pins to pull the goong out of the shell.
  • Google translate 고둥 껍데기를 귀에 한번 대 보렴.
    Put the shell on your ear.
    Google translate 신기하다. 파도 소리가 들리네.
    Amazing. i can hear the waves.

고둥: gastropods,まきがい【巻貝】,conque,gasterópodo, cañadilla, múrice, púrpura,حلزون,дун,con ốc xoắn,หอยโข่งขนาดเล็ก,siput, keong,брюхоногий моллюск,螺,螺蛳,海螺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고둥 (고둥)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)