🌟 단것

Danh từ  

1. 사탕, 초콜릿, 과자 등과 같이 맛이 단 음식.

1. ĐỒ NGỌT: Món ăn có vị ngọt giống như kẹo, bánh, sôcôla.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단것을 먹다.
    Eat sweets.
  • Google translate 단것을 사다.
    Buy sweets.
  • Google translate 단것을 찾다.
    Look for sweets.
  • Google translate 단것을 좋아하다.
    Love sweets.
  • Google translate 단것을 집어 먹다.
    Eat sweets.
  • Google translate 사무실에 앉아서 일을 하다 보면 입이 궁금해서 자꾸만 단것을 찾게 된다.
    Sitting in the office and working, you keep looking for sweets because you're curious about your mouth.
  • Google translate 우리 아이들은 단것을 너무 좋아해서 어린 나이에 비만이 되지 않을까 걱정된다.
    Our children love sweets so much that i'm afraid they'll become obese at an early age.
  • Google translate 갑자기 단것이 먹고 싶어서 집에 가는 길에 편의점에 들러 초콜릿과 과자를 잔뜩 샀다.
    Suddenly i wanted something sweet, so i stopped by the convenience store on my way home and bought a lot of chocolate and snacks.
  • Google translate 이 사탕 좀 먹을래?
    Do you want some of this candy?
    Google translate 아니야. 안 그래도 오늘 단것을 많이 집어 먹었더니 속이 니글거려.
    No. actually, i ate a lot of sweets today, so i feel sick.

단것: sweets,あまいもの【甘い物】,friandises, confiserie, sucreries, petites pâtisseries, douceur,dulce,حلويات,чихэрлэг зүйл,đồ ngọt,ของหวาน,makanan manis,сладости; сладкое; десерт,甜食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단것 (단걷) 단것이 (단거시) 단것도 (단걷또) 단것만 (단건만)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155)