🌟 대강 (大綱)

☆☆   Phó từ  

1. 자세히 하지 않고 간단하게.

1. ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대강 살펴보다.
    Take a rough look at.
  • Google translate 대강 설명하다.
    Explain roughly.
  • Google translate 대강 요약하다.
    Roughly summarize.
  • Google translate 대강 정리하다.
    Organize roughly.
  • Google translate 대강 치우다.
    Clean up roughly.
  • Google translate 나는 시간이 없어서 청소를 대강 마쳤다.
    I didn't have time, so i roughly finished cleaning.
  • Google translate 그녀는 이목구비가 뚜렷하여 대강 꾸며도 아름다웠다.
    She had clear features and was beautiful even if she was roughly dressed.
  • Google translate 시간이 부족해서 자세한 내용은 듣지 못했어요.
    I didn't have enough time to hear the details.
    Google translate 네, 그러면 사건을 대강 요약해서 말씀드리겠습니다.
    Okay, so let me summarize the case.
Từ đồng nghĩa 대략(大略): 대충 짐작으로 따져서.
Từ đồng nghĩa 대체로(大體로): 요점만 말해서., 전체적으로. 또는 일반적으로.
Từ đồng nghĩa 대충: 기본적인 것을 추리는 정도로., 어느 정도로 적당히.

대강: roughly,だいたい【大体】。たいてい【大抵】,en gros, à peu près, approximativement, grosso modo, grossièrement, d'une manière grossière, tan bien que mal,brevemente, en resumen, más o menos,على وجه التقريب,ерөнхийд нь, тоймловол,đại thể, sơ lược,โดย(อย่าง)คร่าว ๆ, โดยประมาณ, ราว ๆ, เผิน ๆ, ผ่าน ๆ,secara garis besar, secara kasar, secara umum, secara sederhana,в общих чертах; в главном; в основном,大致,大略,草草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대강 (대ː강)


🗣️ 대강 (大綱) @ Giải nghĩa

🗣️ 대강 (大綱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Lịch sử (92)