🌟 개괄하다 (槪括 하다)

Động từ  

1. 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 내다.

1. KHÁI QUÁT, SƠ LƯỢC, TÓM TẮT: Chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개괄하고 정리하다.
    To outline and organize.
  • Google translate 개괄하여 설명하다.
    Explain at a high level.
  • Google translate 내용을 개괄하다.
    Outline the contents.
  • Google translate 문제를 개괄하다.
    Outline the problem.
  • Google translate 사건을 개괄하다.
    Outline a case.
  • Google translate 생애를 개괄하다.
    Outline one's life.
  • Google translate 나는 회의 시간에 이번 사건을 간략히 개괄하여 보고하였다.
    I gave a brief overview of this case at the meeting.
  • Google translate 김 교수는 학생들이 강의의 전체 흐름을 알 수 있도록 강의 내용을 개괄해 주었다.
    Professor kim outlined the contents of the lecture so that students could know the entire flow of the lecture.
  • Google translate 고전은 너무 어려운 것 같아.
    I think classics are too difficult.
    Google translate 그럼 고전의 핵심을 개괄한 이 책을 읽으면 도움이 될 거야.
    Then it will help you to read this book that outlines the core of the classics.

개괄하다: summarize,がいかつする【概括する】,faire un sommaire, avoir une vue générale,resumir,يختز,ерөнхийд нь нэгтгэх, ерөнхийд нь базах, тоймлох,khái quát, sơ lược, tóm tắt,จับใจความ, จับประเด็นหลัก, สรุปย่อใจความ, สรุปใจความหลัก,meringkas, merangkum,кратко излагать; резюмировать; обобщать,概括,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개괄하다 (개ː괄하다)
📚 Từ phái sinh: 개괄(槪括): 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)