🌟 끼적끼적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적끼적 (
끼적끼적
)
📚 Từ phái sinh: • 끼적끼적하다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
🌷 ㄲㅈㄲㅈ: Initial sound 끼적끼적
-
ㄲㅈㄲㅈ (
끼적끼적
)
: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.
Phó từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Điệu bộ liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc. -
ㄲㅈㄲㅈ (
깜작깜작
)
: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHẤP NHÁY: Hình ảnh mắt liên tục khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. -
ㄲㅈㄲㅈ (
끼적끼적
)
: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹는 모양.
Phó từ
🌏 CHẬM RÃI: Điệu bộ ăn rất chậm rãi vì buộc lòng phải ăn món mà mình không thích. -
ㄲㅈㄲㅈ (
꼬질꼬질
)
: 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DƠ DÁY, MỘT CÁCH NHEM NHUỐC: Bộ dạng rất bẩn thỉu vì nhiều vết bẩn trên quần áo hay cơ thể. -
ㄲㅈㄲㅈ (
깝죽깝죽
)
: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc. -
ㄲㅈㄲㅈ (
꼬장꼬장
)
: 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH KHỎE KHOẮN: Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già. -
ㄲㅈㄲㅈ (
끈적끈적
)
: 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양.
Phó từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Hình ảnh cứ bám vào và dinh dính.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53)