🌟 끼적끼적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적끼적하다 (
끼적끼저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.
• Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42)