🌷 Initial sound: ㄲㅈㄲㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

끼적끼적 : 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양. Phó từ
🌏 NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Điệu bộ liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

깜작깜작 : 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이는 모양. Phó từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHẤP NHÁY: Hình ảnh mắt liên tục khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục.

끼적끼적 : 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 자꾸 먹는 모양. Phó từ
🌏 CHẬM RÃI: Điệu bộ ăn rất chậm rãi vì buộc lòng phải ăn món mà mình không thích.

꼬질꼬질 : 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DƠ DÁY, MỘT CÁCH NHEM NHUỐC: Bộ dạng rất bẩn thỉu vì nhiều vết bẩn trên quần áo hay cơ thể.

깝죽깝죽 : 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGOE NGUẨY, MỘT CÁCH NGÚNG NGUẨY: Hình ảnh chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc.

꼬장꼬장 : 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH KHỎE KHOẮN: Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già.

끈적끈적 : 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양. Phó từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Hình ảnh cứ bám vào và dinh dính.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)