🌟 꼬장꼬장

Phó từ  

1. 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양.

1. MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH KHỎE KHOẮN: Hình ảnh lưng thẳng và khỏe mạnh của người già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬장꼬장 걷다.
    Stretch.
  • Google translate 꼬장꼬장 다니다.
    Go around in circles.
  • Google translate 꼬장꼬장 살아 계시다.
    Be alive and well.
  • Google translate 김 노인은 지팡이가 필요 없을 정도로 꼬장꼬장 잘 걸어다녔다.
    The old man walked around so well that he didn't need a cane.
  • Google translate 할머니는 살아생전에도 늘 한 치의 흐트러짐이 없이 꼬장꼬장 다니셨다.
    My grandmother used to walk about in her lifetime without a hitch.
  • Google translate 선생님은 어떠셔?
    How's the teacher?
    Google translate 그 연세에도 아직 꼬장꼬장 잘 다니시는 걸 보니 건강하신 것 같아.
    You still seem to be in good health at that age.

꼬장꼬장: straight and strong,しゃんと,,como un roble, con una salud de hierro,مستقيمًا وقويًّا,эрүүл саруул, хөнгөн шаламгай,một cách cường tráng, một cách khỏe khoắn,(หลัง)อย่างไม่งอและดูแข็งแรง,tegak,,硬朗地,

2. 성격이 곧고 고집이 센 모양.

2. MỘT CÁCH THẲNG ĐUỘT, MỘT CÁCH CỨNG NHẮC: Hình ảnh tính cách thẳng thắn và cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬장꼬장 깨끗하게 살다.
    Live clean and tidy.
  • Google translate 꼬장꼬장 따지다.
    Bickering.
  • Google translate 꼬장꼬장 원칙을 따르다.
    Follow the fast-paced principle.
  • Google translate 꼬장꼬장 융통성이 없다.
    Not very flexible.
  • Google translate 꼬장꼬장 캐묻다.
    Crying on.
  • Google translate 김 사장은 다른 사람의 잘못을 꼬장꼬장 따지기 좋아했다.
    Kim liked to argue over other people's faults.
  • Google translate 융통성 없이 꼬장꼬장 원리 원칙만 따르는 승규가 나는 못마땅했다.
    I was displeased with seung-gyu, who was inflexible and only followed the principles of twisted and twisted principles.
  • Google translate 누가 뭐라고 해도 제 생각은 변함이 없습니다.
    No matter what anyone says, my thoughts remain unchanged.
    Google translate 그렇게 꼬장꼬장 고집을 부리지 말고 타협 좀 하세요.
    Don't be so obstinate and compromise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬장꼬장 (꼬장꼬장)
📚 Từ phái sinh: 꼬장꼬장하다: 늙은 사람의 허리가 곧고 건강하다., 성격이 곧고 고집이 세다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160)