🌟 꼬장꼬장하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬장꼬장하다 (
꼬장꼬장하다
) • 꼬장꼬장한 (꼬장꼬장한
) • 꼬장꼬장하여 (꼬장꼬장하여
) 꼬장꼬장해 (꼬장꼬장해
) • 꼬장꼬장하니 (꼬장꼬장하니
) • 꼬장꼬장합니다 (꼬장꼬장함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬장꼬장: 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양., 성격이 곧고 고집이 센 모양.
• Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)