🌟 꼬장꼬장하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬장꼬장하다 (
꼬장꼬장하다
) • 꼬장꼬장한 (꼬장꼬장한
) • 꼬장꼬장하여 (꼬장꼬장하여
) 꼬장꼬장해 (꼬장꼬장해
) • 꼬장꼬장하니 (꼬장꼬장하니
) • 꼬장꼬장합니다 (꼬장꼬장함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬장꼬장: 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양., 성격이 곧고 고집이 센 모양.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20)