🌟 꼬장꼬장하다

Tính từ  

1. 늙은 사람의 허리가 곧고 건강하다.

1. KHỎE KHOẮN, CƯỜNG TRÁNG: Người già lưng thẳng và khỏe mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬장꼬장한 노인.
    An old man with a ponytail.
  • Google translate 꼬장꼬장한 몸.
    A twisted body.
  • Google translate 꼬장꼬장한 허리.
    Sticky waist.
  • Google translate 아직 꼬장꼬장하다.
    Still tangled.
  • Google translate 워낙 꼬장꼬장하다.
    It's so tight.
  • Google translate 꼬장꼬장한 할아버지와 달리 할머니는 지팡이 없이는 걷지 못하실 정도로 거동이 불편하셨다.
    Unlike her crooked grandfather, her grandmother was so restless that she couldn't walk without a cane.
  • Google translate 할아버지는 여든이라는 연세가 무색하게 아직까지 꼬장꼬장하시다.
    Grandfather's still a bit of a twitch in his 80 years old.
  • Google translate 이렇게 갑자기 돌아가실 줄은 몰랐어요.
    I didn't expect you to die this suddenly.
    Google translate 그러게요. 워낙 꼬장꼬장했던 어르신이라 저도 놀랐어요.
    I know. i was surprised because he was such an old man.

꼬장꼬장하다: hale; vigorous,しゃんしゃんする,robuste,,مستقيم وقوي,эрүүл саруул, хөнгөн шаламгай,khỏe khoắn, cường tráng,(หลัง)ไม่งอและดูแข็งแรง,tegak, tegap,,硬朗,

2. 성격이 곧고 고집이 세다.

2. THẲNG ĐUỘT, CỨNG NHẮC, CƯƠNG TRỰC: Thẳng tính và cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬장꼬장한 눈빛.
    Tinky eyes.
  • Google translate 꼬장꼬장한 목소리.
    A crooked voice.
  • Google translate 꼬장꼬장한 성격.
    A twisted personality.
  • Google translate 꼬장꼬장하게 따지다.
    Boldly argue.
  • Google translate 꼬장꼬장하게 생기다.
    Have a pony-a-.
  • Google translate 기질이 꼬장꼬장하다.
    Tough temperament.
  • Google translate 성미가 꼬장꼬장하다.
    Have a stiff temper.
  • Google translate 아버지는 성미가 꼬장꼬장하셔서 도무지 타협을 모르는 분이시다.
    My father is a man of iron temper and no compromise at all.
  • Google translate 김 교수는 꼬장꼬장하고 융통성이 없는 성격 때문에 결국 윗사람 눈 밖에 나고 말았다.
    Professor kim's twisted and inflexible personality eventually left him out of his superiors' eyes.
  • Google translate 아직도 승규가 고집을 부려?
    Is seung-gyu still stubborn?
    Google translate 응. 워낙 성격이 꼬장꼬장하잖아.
    Yeah. you have such a big personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬장꼬장하다 (꼬장꼬장하다) 꼬장꼬장한 (꼬장꼬장한) 꼬장꼬장하여 (꼬장꼬장하여) 꼬장꼬장해 (꼬장꼬장해) 꼬장꼬장하니 (꼬장꼬장하니) 꼬장꼬장합니다 (꼬장꼬장함니다)
📚 Từ phái sinh: 꼬장꼬장: 늙은 사람의 허리가 곧고 건강한 모양., 성격이 곧고 고집이 센 모양.

💕Start 꼬장꼬장하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)