🌟 끈적끈적

Phó từ  

1. 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양.

1. DINH DÍNH, RIN RÍT: Hình ảnh cứ bám vào và dinh dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈적끈적 달라붙다.
    Sticky sticky.
  • Google translate 끈적끈적 묻다.
    Sticky ask.
  • Google translate 끈적끈적 붙다.
    Sticky.
  • Google translate 땀이 끈적끈적 배다.
    Sweat is sticky.
  • Google translate 땀 때문에 몸에 옷이 끈적끈적 달라붙었다.
    The clothes stuck to my body because of the sweat.
  • Google translate 밀가루 반죽이 질어서 손에 끈적끈적 묻어났다.
    The dough is tough and sticky on my hands.
  • Google translate 오늘은 정말 덥다.
    It's really hot today.
    Google translate 그러게. 외출한 지 한 시간도 안 됐는데 벌써 옷에 땀이 끈적끈적 배었어.
    I know. it's been less than an hour since i went out, but my clothes are already sticky with sweat.

끈적끈적: stickily,ねばねばして【粘粘して】,,pegajosamente, viscosamente, glutinosamente,بشكل دبق,наалданги, наалдамхай,dinh dính, rin rít,หนืด, เหนียว, เหนอะหนะ, เหนียวหนึบ,lengket, lembab,липкий; липнущий,黏糊糊地,

2. 시선이나 태도가 기분 나쁠 정도로 끈질긴 데가 있는 모양.

2. Hình ảnh ánh mắt hay thái độ bám theo đến mức không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈적끈적 시선이 따라오다.
    Sticky gaze follows.
  • Google translate 끈적끈적 쳐다보다.
    Sticky stare.
  • Google translate 그의 집착은 끈적끈적 떨어지지 않고 그녀를 괴롭혔다.
    His fixation bothered her without falling apart.
  • Google translate 그녀는 끈질기게 따라오면서 끈적끈적 쳐다보는 시선에 몹시 기분이 상했다.
    She was deeply offended by the glued gaze she followed persistently.
  • Google translate 계약은 했니?
    Did you sign a contract?
    Google translate 아니. 그 사람이 너무 끈적끈적 기분 나쁘게 굴어서 계약을 미뤘어.
    No. he was so sticky that i postponed the contract.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끈적끈적 (끈적끈적)
📚 Từ phái sinh: 끈적끈적하다: 자꾸 들러붙어 끈끈하다., 서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하다., 이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151)