🌟 스케치하다 (sketch 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 스케치(sketch): 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적는 것. 또는 그런 …
🌷 ㅅㅋㅊㅎㄷ: Initial sound 스케치하다
-
ㅅㅋㅊㅎㄷ (
스케치하다
)
: 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적다.
Động từ
🌏 PHÁC THẢO: Viết một cách vắn tắt sự kiện nào đó hoặc toàn bộ dáng dấp của nội dung (sự kiện).
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81)