🌟 스케치 (sketch)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 스케치하다(sketch하다): 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적다., 대상의…
🗣️ 스케치 (sketch) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅋㅊ: Initial sound 스케치
-
ㅅㅋㅊ (
스케치
)
: 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적는 것. 또는 그런 글.
Danh từ
🌏 VIẾT SƠ BỘ, VIẾT PHÁC THẢO, BẢN PHÁC HỌA: Việc ghi lại một cách vắn tắt sự kiện nào đó hay toàn bộ dáng dấp của nội dung (sự kiện). Hoặc bài viết như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121)