🌟 스케치 (sketch)

Danh từ  

1. 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적는 것. 또는 그런 글.

1. VIẾT SƠ BỘ, VIẾT PHÁC THẢO, BẢN PHÁC HỌA: Việc ghi lại một cách vắn tắt sự kiện nào đó hay toàn bộ dáng dấp của nội dung (sự kiện). Hoặc bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행 스케치.
    Travel sketch.
  • Google translate 스케치 기사.
    Sketch article.
  • Google translate 스케치를 적다.
    Write a sketch.
  • Google translate 나는 본격적인 기사를 쓰기 전에 사건에 관련된 것들을 간략하게 적어 스케치 기사로 만들어 두었다.
    Before i wrote a full-fledged article, i wrote down briefly about the incident and made it into a sketch article.
  • Google translate 나는 여행 중에 내가 본 것들을 짤막하게 적어 놓은 여행 스케치를 보면서 다시 한번 그때를 떠올렸다.
    I was reminded of that time again as i watched the travel sketch, which briefly wrote down what i saw during the trip.
  • Google translate 그의 업적이나 이력 등을 간단하게 적어 놓은 스케치만으로는 그의 인생과 철학을 다 알 수가 없었다.
    A simple sketch of his achievements or career could not tell all about his life and philosophy.

스케치: sketch; outline,スケッチ,esquisse,resumen, síntesis,مخطط,тойм зураг, бүдүүвч,viết sơ bộ, viết phác thảo, bản phác họa,การร่าง, การเขียนเนื้อหาคร่าว ๆ,sketsa,краткая заметка; конспект,速写,

2. 대상의 모양을 연필이나 펜 등으로 대강 그리는 것. 또는 그런 그림.

2. VẼ PHÁC HỌA, VẼ PHÁC THẢO, BẢN VẼ PHÁC HỌA: Việc vẽ đại khái hình dáng đối tượng bằng bút chì hay bút các loại. Hoặc bức tranh vẽ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스케치 여행.
    Sketch trip.
  • Google translate 스케치를 시작하다.
    Start sketching.
  • Google translate 스케치를 완성하다.
    Complete the sketch.
  • Google translate 스케치를 하다.
    Sketch.
  • Google translate 보통은 윤곽만 간단하게 그리지만, 나는 스케치를 꽤 세세하게 하는 편이다.
    Usually i just draw a simple outline, but i tend to make sketches pretty detailed.
  • Google translate 연필과 지우개만을 사용한 그의 스케치는 사물의 특징을 완벽하게 묘사하고 있었다.
    His sketches, using only pencils and erasers, perfectly depicted the features of things.
  • Google translate 나는 여행을 다닐 때마다 인상 깊었던 풍경을 오래 기억하기 위해 펜으로 스케치를 해 둔다.
    Whenever i travel, i sketch with a pen to remember the impressive scenery for a long time.
Từ đồng nghĩa 사생(死生): 죽음과 삶.


📚 Từ phái sinh: 스케치하다(sketch하다): 어떤 사건이나 내용의 전체 모습을 간략하게 적다., 대상의…

🗣️ 스케치 (sketch) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121)