🌟 초벌 (初 벌)

Danh từ  

1. 같은 일을 이어서 여러 차례 할 때에 맨 처음 대강 하여 낸 차례.

1. LẦN SƠ BỘ, SỰ PHÁC THẢO: Lần làm đại khái đầu tiên, khi phải thực hiện một công việc giống nhau làm nhiều lần liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초벌 스케치.
    A sketch of a first bee.
  • Google translate 초벌 원고.
    A first-time plaintiff.
  • Google translate 초벌을 끝내다.
    Finish the first round.
  • Google translate 초벌로 바르다.
    Apply as a punishment.
  • Google translate 초벌로 삶다.
    Boil with a superbee.
  • Google translate 초벌로 익히다.
    Cooked first.
  • Google translate 나는 전체적인 개요만 정해진 상태로 초벌 원고를 작성했다.
    I wrote the draft of the first edition with only the overall outline set.
  • Google translate 작업장에는 초벌 대패질만 끝낸 나뭇조각들이 여기저기 널려 있었다.
    The workshop was littered with pieces of wood that had only finished the chopping.
  • Google translate 고기가 두꺼워서 잘 익을지 모르겠네요.
    The meat is thick, so i'm not sure if it'll cook well.
    Google translate 이미 초벌로 살짝 익혀서 나왔으니 걱정 마세요.
    It's already lightly cooked, so don't worry.

초벌: rough job; first round,,ébauche, esquisse,bosquejo, borrador, esbozo,عمل غير متقن، جولة أولى، أوّل,анхны, эхний,lần sơ bộ, sự phác thảo,ขั้นตอนแรก, ลำดับแรก,awal, mula,черновик; набросок; эскиз,第一遍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초벌 (초벌)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)