🌟 느물느물하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물느물하다 (
느물르물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 느물느물: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.
• Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)