🌟 느물느물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물느물 (
느물르물
)
📚 Từ phái sinh: • 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
🌷 ㄴㅁㄴㅁ: Initial sound 느물느물
-
ㄴㅁㄴㅁ (
너무너무
)
: (강조하는 말로) 너무.
Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá. -
ㄴㅁㄴㅁ (
느물느물
)
: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XẢO QUYỆT, MỘT CÁCH QUỶ QUYỆT: Dáng vẻ nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)