🌟 느물느물

Phó từ  

1. 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.

1. MỘT CÁCH XẢO QUYỆT, MỘT CÁCH QUỶ QUYỆT: Dáng vẻ nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느물느물 넘어가다.
    Slowly slip over.
  • Google translate 느물느물 말하다.
    Speak slowly.
  • Google translate 느물느물 아부하다.
    Slowly flatter.
  • Google translate 느물느물 웃다.
    Smile softly.
  • Google translate 느물느물 행동하다.
    Behave slowly.
  • Google translate 내가 화를 내는데도 남편은 느물느물 웃기만 했다.
    Even though i was angry, my husband just smiled.
  • Google translate 건너편에 앉아 있던 아저씨가 나를 느물느물 훑어보는데 소름이 다 돋았다.
    The man sitting across from me glanced at me, and i had goose bumps.
  • Google translate 그렇게 느물느물 대충 넘어가려고 해도 소용없습니다.
    It's no use trying to slip through it like that.
    Google translate 그러지 말고 한 번만 봐주십시오.
    Come on, just let it slide.

느물느물: craftily; insidiously,ずるかしこく【ずる賢く】,,insidiosamente, con picardía,بمكر,зэвүүн байх байдал, зэвүүн, дургүй хүрмээр,một cách xảo quyệt, một cách quỷ quyệt,ลักษณะที่ทำ(พูด)อย่างมีเลศนัย, ลักษณะที่ทำ(พูด)อย่างมีเล่ห์เหลี่ยม, ลักษณะที่ทำ(พูด)อย่างไม่น่าไว้ใจ,culas, licik,хитро и коварно; лукаво,死皮赖脸地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느물느물 (느물르물)
📚 Từ phái sinh: 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43)