🌟 느물느물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물느물 (
느물르물
)
📚 Từ phái sinh: • 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
🌷 ㄴㅁㄴㅁ: Initial sound 느물느물
-
ㄴㅁㄴㅁ (
너무너무
)
: (강조하는 말로) 너무.
Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá. -
ㄴㅁㄴㅁ (
느물느물
)
: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XẢO QUYỆT, MỘT CÁCH QUỶ QUYỆT: Dáng vẻ nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)