🌟 느물느물

Phó từ  

1. 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.

1. MỘT CÁCH XẢO QUYỆT, MỘT CÁCH QUỶ QUYỆT: Dáng vẻ nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느물느물 넘어가다.
    Slowly slip over.
  • 느물느물 말하다.
    Speak slowly.
  • 느물느물 아부하다.
    Slowly flatter.
  • 느물느물 웃다.
    Smile softly.
  • 느물느물 행동하다.
    Behave slowly.
  • 내가 화를 내는데도 남편은 느물느물 웃기만 했다.
    Even though i was angry, my husband just smiled.
  • 건너편에 앉아 있던 아저씨가 나를 느물느물 훑어보는데 소름이 다 돋았다.
    The man sitting across from me glanced at me, and i had goose bumps.
  • 그렇게 느물느물 대충 넘어가려고 해도 소용없습니다.
    It's no use trying to slip through it like that.
    그러지 말고 한 번만 봐주십시오.
    Come on, just let it slide.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느물느물 (느물르물)
📚 Từ phái sinh: 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82)