🌟 느물느물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물느물 (
느물르물
)
📚 Từ phái sinh: • 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
🌷 ㄴㅁㄴㅁ: Initial sound 느물느물
-
ㄴㅁㄴㅁ (
너무너무
)
: (강조하는 말로) 너무.
Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá. -
ㄴㅁㄴㅁ (
느물느물
)
: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XẢO QUYỆT, MỘT CÁCH QUỶ QUYỆT: Dáng vẻ nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
• Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82)