🌟 느물느물하다

Động từ  

1. 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

1. XẢO QUYỆT, QUỶ QUYỆT: Nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느물느물한 태도.
    A meek manner.
  • 느물느물하게 굴다.
    Be slow.
  • 느물느물하게 말하다.
    Speak slowly.
  • 느물느물하게 웃다.
    Smile softly.
  • 행동이 느물느물하다.
    Slow in action.
  • 웬 중년 사내가 느물느물한 눈빛으로 나에게 추파를 던졌다.
    A middle-aged man cast a glimmer at me.
  • 승규는 똑바로 사과하지 않고 느물느물하게 굴면서 대강 넘기려고 했다.
    Seung-gyu tried to make a rough turn without apologizing straight.
  • 쟤는 왜 저렇게 느물느물하게 웃는 거야?
    Why is he laughing so slow?
    몰라. 뭔지 몰라도 무슨 꿍꿍이가 있는 듯해.
    I don't know. i don't know what it is, but it seems like there's something going on.
Từ đồng nghĩa 느물거리다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
Từ đồng nghĩa 느물대다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느물느물하다 (느물르물하다)
📚 Từ phái sinh: 느물느물: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.

💕Start 느물느물하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)