Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물느물하다 (느물르물하다) 📚 Từ phái sinh: • 느물느물: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하는 모양.
느물르물하다
Start 느 느 End
Start
End
Start 물 물 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)