🌟 느물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느물대다 (
느물대다
)
🌷 ㄴㅁㄷㄷ: Initial sound 느물대다
-
ㄴㅁㄷㄷ (
느물대다
)
: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
Động từ
🌏 XẢO TRÁ, QUỶ QUYỆT: Nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48)