🌟 느물대다

Động từ  

1. 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

1. XẢO TRÁ, QUỶ QUYỆT: Nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느물대는 말투.
    A slow talk.
  • Google translate 느물대는 태도.
    Slow manners.
  • Google translate 느물대며 말하다.
    Speak slowly.
  • Google translate 느물대며 웃다.
    Smile leisurely.
  • Google translate 행동이 느물대다.
    Be slow in action.
  • Google translate 민준은 아무 여자에게나 느물대며 추파를 던졌다.
    Min-jun flirted with any woman.
  • Google translate 승규는 나의 약점을 알고 있다는 듯이 실실 웃으며 느물댔다.
    Seung-gyu grinned and mumbled as if he knew my weakness.
  • Google translate 지수의 저 느물대는 태도가 정말 마음에 안 들어.
    I really don't like that slow-moving attitude of jisoo.
    Google translate 맞아, 자기가 잘못했는데도 반성도 하지 않고 그냥 넘어가려고만 해.
    That's right, he's not reflecting on himself even though he's done something wrong, and he's just trying to let it go.
Từ đồng nghĩa 느물거리다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
Từ đồng nghĩa 느물느물하다: 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.

느물대다: behave snakily; talk insidiously,ずるくふるまう【ずるく振る舞う】,,pervertir,يُداهِنُ,зэвүүн байх байдал, зэвүүн, дургүй хүрмээр,xảo trá, quỷ quyệt,ทำ(พูด)อย่างมีเลศนัย, ทำ(พูด)อย่างมีเล่ห์เหลี่ยม, ทำ(พูด)อย่างไม่น่าไว้ใจ,culas, licik,хитрить; лукавить,纠缠不休,耍赖皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느물대다 (느물대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Việc nhà (48)