🌟 일견하다 (一見 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일견하다 (
일견하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일견(一見): 한 번 봄. 또는 언뜻 봄.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 일견하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15)