🌟 일견하다 (一見 하다)

Động từ  

1. 한 번 보다. 또는 언뜻 보다.

1. NHÌN THOÁNG QUA, LIẾC QUA: Nhìn một lần. Hoặc nhìn qua loa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일견하고 단정하다.
    Be quick and tidy.
  • Google translate 일견하고 알아차리다.
    To be seen at a glance.
  • Google translate 일견하고 판단하다.
    See and judge.
  • Google translate 일견하여 파악하다.
    To grasp at a glance.
  • Google translate 사람을 일견하다.
    Have a glimpse of a person.
  • Google translate 나는 새로온 사장님을 일견하고 그 성품을 대강 짐작해 보았다.
    I got a glimpse of the new boss and roughly guessed his character.
  • Google translate 그를 일견하고 나니 그간의 딱한 사정이 어느 정도 예상이 되었다.
    At first sight of him, the pitiful situation had been somewhat anticipated.
  • Google translate 내가 봤을 때 저 사람은 성격이 별로 좋지 않을 것 같아.
    I don't think he has a very good personality.
    Google translate 겨우 일견했을 뿐인데 어떻게 알아?
    How do you know when you've only got a glimpse?

일견하다: glimpse; look briefly,いっけんする【一見する】,entrevoir, apercevoir,echar un vistazo,يرى,хальт харах,nhìn thoáng qua, liếc qua,มองผ่าน ๆ, มองเพียงครั้งเดียว,sekali memandang, memandang sekilas,,一看,乍一看,瞥眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일견하다 (일견하다)
📚 Từ phái sinh: 일견(一見): 한 번 봄. 또는 언뜻 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15)