🌟 일견 (一見)

Danh từ  

1. 한 번 봄. 또는 언뜻 봄.

1. SỰ NHÌN THOÁNG QUA, SỰ LIẾC QUA: Sự nhìn một lần. Hoặc sự nhìn qua loa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일견에 구별하다.
    At a glance.
  • Google translate 일견에 보다.
    At a glance.
  • Google translate 일견에 생각하다.
    Think at a glance.
  • Google translate 일견에 알아보다.
    At a glance.
  • Google translate 김 형사는 일견에 그 사내가 범인임을 눈치챘다.
    Detective kim noticed at first sight that the man was the culprit.
  • Google translate 지수는 일견 순수해 보이나, 사실 굉장히 약고 계산적이다.
    The index looks innocent at first glance, but it's actually very weak and calculating.
  • Google translate 너 초등학교 육 학년 때 나랑 같은 반이었지?
    You were in the same class as me when you were in the 6th grade, right?
    Google translate 와, 어떻게 일견에 나인 걸 알아봤어?
    Wow, how did you know it was me at first sight?

일견: one look; glance; glimpse,いっけん【一見】,vue, coup d’œil,vistazo,نظرة واحدة,зэрвэс харах,sự nhìn thoáng qua, sự liếc qua,การมองผ่าน ๆ, การมองเพียงครั้งเดียว,sekali pandang, pandangan sekilas,быстрый взгляд,一看,乍一看,瞥眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일견 (일견)
📚 Từ phái sinh: 일견하다(一見하다): 한 번 보다. 또는 언뜻 보다.

📚 Annotation: 주로 '일견', '일견에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)