🌟 줄잡다

Động từ  

1. 수나 양을 대강 짐작으로 헤아려 보다.

1. PHỎNG CHỪNG, ÁNG CHỪNG: Tính số hay lượng bằng cách phỏng đoán đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 회장의 조문객은 줄잡아 천여 명은 넘어 보였다.
    There were more than a thousand mourners in total.
  • Google translate 이 카페 골목은 카페만 줄잡아 오십 여개는 되어 보였다.
    This cafe alley looked like a fiftieth street, just a handful of cafes.
  • Google translate 지수는 책을 워낙 좋아해 일 년 동안 읽는 책만 해도 줄잡아 백 권 정도였다.
    Jisoo loved books so much that she had about a hundred books for a year.
  • Google translate 집에 좀 자주 내려오렴.
    Come home often.
    Google translate 서울에서 자동차로 줄잡아 다섯 시간이나 걸리는데 어떻게 자주 와요.
    How can you come here often when it takes five hours by car from seoul?

줄잡다: estimate,みつもる【見積もる】,estimer, apprécier,estimar,يقدّر,багцаалах,phỏng chừng, áng chừng,นับคร่าว ๆ, นับโดยประมาณ, คำนวณคร่าว ๆ,memperkirakan,измерять на глаз; делать примерный подсчёт,少说,少算,至少,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄잡다 (줄ː잡따)

📚 Annotation: 주로 '줄잡아'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226)