🌟 줄짓다

  Động từ  

1. 나란히 줄을 이루다.

1. XẾP HÀNG: Tạo thành hàng liền kề nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄지어 기다리다.
    Wait in line.
  • Google translate 줄지어 날아가다.
    Fly in a row.
  • Google translate 줄지어 늘어서다.
    Stand in a row.
  • Google translate 줄지어 달리다.
    Run in a row.
  • Google translate 강당에는 학생들이 줄지어 앉아 있었다.
    There was a row of students sitting in the auditorium.
  • Google translate 도로를 따라 비슷비슷한 건물들이 줄지어 서 있다.
    Similar buildings line up along the road.
  • Google translate 저 식당 앞에 사람들이 줄지어 기다리고 있는 것 좀 봐.
    Look at the people waiting in line in front of that restaurant.
    Google translate 저 식당이 유명한 맛집이라더니 정말 손님이 많네.
    I heard that restaurant is a famous restaurant and it has a lot of customers.

줄짓다: line; stand in line; queue,ならぶ【並ぶ】。れつをなす【列を成す】,,afilarse, alistarse,,эгнэх,xếp hàng,เป็นแถว, เรียงราย, เข้าแถว, เรียงแถว,berbaris,,排队,站队,

2. 어떤 일이 끊이지 않고 계속되거나 연달아 일어나다.

2. NỐI ĐUÔI NHAU, NỐI TIẾP NHAU, XẾP HÀNG: Sự việc nào đó không ngắt quãng mà liên tục hoặc nối tiếp nhau xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄지은 부상.
    A reduced injury.
  • Google translate 줄지어 발생하다.
    Occur in a row.
  • Google translate 눈물이 줄지어 흘러내리다.
    Tears stream down.
  • Google translate 전기 요금을 시작으로 공과금들이 줄지어 올랐다.
    Starting with electricity charges, utility bills rose in a row.
  • Google translate 태풍의 영향으로 항공편 결항이 줄지어 발생하고 있다.
    Flight cancellations are occurring in a row due to the typhoon.
  • Google translate 경제 위기가 닥치면서 여러 회사들이 줄지어 파산했다.
    The economic crisis hit and several companies went bankrupt in a row.
  • Google translate 한 명이 눈병에 걸리니까 반 전체에 줄지어 눈병이 유행하네.
    One person gets an eye disease, so it's all lined up all over the class.
    Google translate 그러게. 나도 눈병에 걸렸어.
    Yeah. i have an eye disease, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄짓다 (줄짇따)

📚 Annotation: 주로 '줄지어'로 쓴다.

🗣️ 줄짓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78)