🌟 제작도 (製作圖)

Danh từ  

1. 어떤 물건을 만들기 위해 그 물건의 구조나 설계 등을 그린 그림.

1. SƠ ĐỒ, BẢN VẼ: Tranh vẽ cấu tạo hay thiết kế của đồ vật nào đó sẽ được chế tạo ở phòng chế tác hay nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 제작도.
    Mechanical drawing.
  • Google translate 무대 제작도.
    Stage production.
  • Google translate 설비 제작도.
    Facility production diagram.
  • Google translate 상세한 제작도.
    A detailed production diagram.
  • Google translate 제작도를 그리다.
    Draw a drawing.
  • Google translate 제작도를 완성하다.
    Complete the drawing.
  • Google translate 목수가 제작도를 보면서 가구를 만들고 있다.
    The carpenter is making furniture while looking at the production diagram.
  • Google translate 제작도에는 제품의 모양과 구조와 재료 등 제품을 만드는 데 필요한 모든 정보가 담겨 있다.
    The production diagram contains all the information necessary to make the product, including the shape, structure, and materials of the product.
  • Google translate 제작도에 그려진 대로 선반을 만들면 되나요?
    Should i make a shelf as illustrated in this drawing?
    Google translate 네, 혹시 그 도면을 보시고 이해가 가지 않는 부분이 있다면 다시 연락을 주세요.
    Yes, please look at the drawing and contact me again if there is anything you don't understand.

제작도: drawing,せいさくず【製作図】,plan, dessin, tracé,plano de producción,خريطة الإنتاج,зураг, зураг төсөл,sơ đồ, bản vẽ,แบบ, แบบแปลน, แบบแสดงรายละเอียด,bagan, skema, kerangka rancangan,схема; производственный чертёж,制作图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제작도 (제ː작또)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)