🌟 벽화 (壁畫)

  Danh từ  

1. 건물이나 동굴, 무덤 등의 벽에 그린 그림.

1. BỨC BÍCH HỌA: Bức tranh vẽ trên tường của ngôi mộ, hang động hay tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고분 벽화.
    Ancient tomb murals.
  • Google translate 동굴 벽화.
    Cave mural.
  • Google translate 무덤의 벽화.
    The mural of the tomb.
  • Google translate 벽화가 발견되다.
    Mural is found.
  • Google translate 벽화를 그리다.
    Draw murals.
  • Google translate 원시인들이 동굴에 그린 벽화들의 공통적인 소재는 그들의 사냥감인 들짐승이다.
    The common material of murals painted by primitive men in caves is their prey, wild animals.
  • Google translate 동굴이나 무덤 등에 그려진 벽화를 살펴보면, 고대인들의 의식주를 대강 알 수 있다.
    If you look at the murals painted in caves or tombs, you can roughly see the food, clothing, and shelter of the ancient people.
  • Google translate 이 행사를 통해, 학생들은 직접 자신의 학교 담장에 벽화를 그려 보는 기회를 가질 수 있었다.
    Through this event, students were given the opportunity to paint murals on their own school walls.

벽화: mural painting,へきが【壁画】,peinture murale, fresque,mural,رسم على الجدار,ханын сүг зураг,bức bích họa,ภาพวาดที่ฝาผนัง, จิตรกรรมฝาผนัง,mural,фреска; настенная живопись,壁画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽화 (벼콰)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  

🗣️ 벽화 (壁畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)