🌟 변화 (變化)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.

1. SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온도 변화.
    Temperature variation.
  • Google translate 계절의 변화.
    Seasonal change.
  • Google translate 날씨의 변화.
    Changing the weather.
  • Google translate 생각의 변화.
    A change of thought.
  • Google translate 정국의 변화.
    A change in the political situation.
  • Google translate 사회적인 변화.
    Social change.
  • Google translate 신체적인 변화.
    Physical change.
  • Google translate 정신적인 변화.
    Mental change.
  • Google translate 변화의 물결.
    A wave of change.
  • Google translate 변화가 뚜렷하다.
    The change is apparent.
  • Google translate 변화가 생기다.
    Change takes place.
  • Google translate 변화가 오다.
    Change is coming.
  • Google translate 변화를 가져오다.
    Bring about a change.
  • Google translate 변화를 겪다.
    Undergo a change.
  • Google translate 변화를 꾀하다.
    Make a difference.
  • Google translate 변화를 보이다.
    Show a change.
  • Google translate 변화를 요구하다.
    Demand change.
  • Google translate 변화를 주다.
    Make a difference.
  • Google translate 변화에 대응하다.
    Respond to changes.
  • Google translate 변화에 대처하다.
    Respond to changes.
  • Google translate 변화에 적응하다.
    Adapt to change.
  • Google translate 컴퓨터의 발명은 사람들의 생활에 큰 변화를 가져왔다.
    The invention of the computer brought about a great change in people's lives.
  • Google translate 사회가 변함에 따라 사람들의 의식에도 변화가 필요하다.
    As society changes, so does the consciousness of people.
  • Google translate 남자 아이들은 어른이 되면서 목소리가 두꺼워지고 수염이 나는 등의 몸의 변화가 생긴다.
    As boys grow older, their voices become thick and their bodies change, such as whiskers.
  • Google translate 김 대리는 기쁠 때나 슬플 때나 항상 저 표정이야.
    Assistant manager kim always looks like that when he's happy or sad.
    Google translate 맞아. 표정의 변화가 없어.
    That's right. there's no change in facial expression.
Từ đồng nghĩa 변천(變遷): 시간이 지남에 따라 바뀌고 변함.

변화: change,へんか【変化】,changement, modification, transformation, évolution,cambio,تغيير,өөрчлөлт,sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi,การเปลี่ยน, การแปลง, การเปลี่ยนแปลง, การแปรเปลี่ยน,perubahan, penggantian, peralihan,изменение; перемена,变化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변화 (변ː화)
📚 Từ phái sinh: 변화되다(變化되다): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라지게 되다. 변화시키다(變化시키다): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등을 달라지게 하다. 변화하다(變化하다): 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라지다.


🗣️ 변화 (變化) @ Giải nghĩa

🗣️ 변화 (變化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)