🌟 반응 (反應)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보임. 또는 그런 동작이나 태도.

1. SỰ PHẢN ỨNG, PHẢN ỨNG: Sự thể hiện động tác hay thái độ nhất định đối với sự kích thích nào đó. Hoặc động tác hay thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 반응.
    A hot reaction.
  • Google translate 민감한 반응.
    A sensitive reaction.
  • Google translate 열렬한 반응.
    An enthusiastic response.
  • Google translate 반응이 나타나다.
    A reaction appears.
  • Google translate 반응이 빠르다.
    Quick reaction.
  • Google translate 반응이 없다.
    No reaction.
  • Google translate 반응이 차갑다.
    The reaction is cold.
  • Google translate 반응을 보이다.
    Respond.
  • Google translate 반응을 얻다.
    Get a reaction.
  • Google translate 회의에서 내 의견은 긍정적인 반응을 얻었다.
    At the meeting, my opinion got a positive response.
  • Google translate 대통령은 사태 수습에 나섰지만 시민들은 냉담한 반응을 보였습니다.
    The president has tried to deal with the situation, but citizens have reacted coldly.
  • Google translate 그 소식을 듣고 느낀 점이나 주위의 반응은 어떠했습니까?
    What did you feel about the news or how did you react?
    Google translate 주위에서는 매우 환영하는 분위기였습니다.
    It was a very welcoming atmosphere around us.

반응: reaction; response,はんのう【反応】,réaction,reacción, respuesta,ردّ,хариу үйлдэл,sự phản ứng, phản ứng,ปฏิกิริยา, ปฏิกิริยาตอบสนอง,reaksi, tanggapan,реакция,反应,

2. 두 개 이상의 물질이 서로 영향을 미쳐 일으키는 화학적 변화.

2. SỰ PHẢN ỨNG: Sự biến đổi mang tính hóa học được gây ra do hai vật chất trở lên ảnh hưởng lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반응 속도.
    Response rate.
  • Google translate 반응 실험.
    Reaction experiment.
  • Google translate 반응이 나타나다.
    A reaction appears.
  • Google translate 반응이 일어나다.
    Reaction takes place.
  • Google translate 반응이 활발하다.
    Reaction is active.
  • Google translate 오늘 과학 시간에는 식초와 금속의 반응을 실험했다.
    In today's science class, we tested the reactions of vinegar and metal.
  • Google translate 움직이는 영상을 만들어 내려면 필름 위에 발라진 화학 물질과 빛의 반응 속도가 매우 빨라야 한다.
    To produce moving images, the reaction rate of chemicals and light applied on film must be very fast.
  • Google translate 달걀 껍데기를 식초에 담그면 어떤 반응이 일어날까요?
    What happens when you dip an egg shell in vinegar?
    Google translate 달걀 껍데기가 녹을 것 같아요.
    I think the eggshell is melting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반응 (바ː능)
📚 Từ phái sinh: 반응하다(反應하다): 어떤 자극에 대하여 일정한 동작이나 태도를 보이다., 두 개 이상의…


🗣️ 반응 (反應) @ Giải nghĩa

🗣️ 반응 (反應) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)