🌟 일차적 (一次的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일차적 (
일차적
)
📚 Từ phái sinh: • 일차(一次): 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는 것.
🗣️ 일차적 (一次的) @ Ví dụ cụ thể
- 일차적 사명. [사명 (使命)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 일차적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)