🌟 일차적 (一次的)

Định từ  

1. 여럿 가운데 첫 번째가 되는.

1. CÓ TÍNH CHẤT TRƯỚC HẾT, CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU TIÊN: Trở thành cái đầu tiên trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일차적 계기.
    Primary instrument.
  • 일차적 과제.
    Primary task.
  • 일차적 반응.
    Primary reaction.
  • 일차적 요인.
    The primary factor.
  • 일차적 작업.
    Primary work.
  • 나는 내가 하고 있는 연구가 이 분야가 발전하는 데 일차적 작업이 될 것이라고 믿었다.
    I believed that the research i was doing would be the primary work for this field to develop.
  • 나는 고등학교 때 국어 선생님을 짝사랑했는데 이것이 내가 국문학을 전공하게 된 일차적 계기이다.
    I had a crush on a korean language teacher in high school, which is the primary reason why i majored in korean literature.
  • 사람들에게 전통을 널리 알리기 위한 일차적 과제는 무엇일까요?
    What is the primary challenge to spread tradition to people?
    먼저 전통에 대한 오해를 바로잡는 것이 아닐까 생각합니다.
    I think we should first correct the misunderstanding of tradition.

2. 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는.

2. CÓ TÍNH CHẤT CƠ BẢN, CÓ TÍNH CHẤT HÀNG ĐẦU: Trở thành cái đầu tiên hoặc cái căn bản đối với sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일차적 관심사.
    Primary concern.
  • 일차적 기능.
    Primary function.
  • 일차적 목표.
    Primary objective.
  • 일차적 목적.
    Primary purpose.
  • 일차적 원인.
    Primary cause.
  • 일차적 책임.
    Primary responsibility.
  • 어떤 기업이라도 근본적으로는 이익을 기업 운영의 일차적 목적으로 한다.
    Any entity fundamentally aims to profit from its operations.
  • 잘못을 한 것은 물론 아이이지만 더 본질적으로 봤을 때 일차적 책임은 그 부모에게 있다.
    The child is, of course, guilty, but more essentially, the primary responsibility lies with the parents.
  • 두 사람은 왜 헤어진 거야?
    Why did you two break up?
    집안의 반대가 일차적 원인이래.
    Family opposition is the primary cause.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일차적 (일차적)
📚 Từ phái sinh: 일차(一次): 어떤 일에서 근본이 되거나 맨 처음이 되는 것.

🗣️ 일차적 (一次的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)