🌟
일차적
(一次的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
일차적
(일차적
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
일차적
(一次的)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
일차적
-
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.
-
: 몸과 관련된 것.
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể.
-
: 몸과 관련된.
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.