🌟 긍정 (肯定)

  Danh từ  

1. 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.

1. SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정의 대답.
    An affirmative answer.
  • Google translate 긍정의 반응.
    A positive reaction.
  • Google translate 긍정의 사고.
    Positive thinking.
  • Google translate 긍정의 힘.
    The power of positivity.
  • Google translate 긍정으로 받아들이다.
    Accept as a yes.
  • Google translate 승규의 제안에 민준이는 고개를 끄덕이며 긍정의 반응을 보였다.
    Min-jun nodded and responded positively to seung-gyu's suggestion.
  • Google translate 매사에 긍정의 사고를 하는 것은 모든 것을 가능하게 만들 것이다.
    To think positively about everything will make everything possible.
  • Google translate 다른 의견이 없으면 모두 긍정을 하는 것으로 받아들이겠습니다.
    If there is no other opinion, i'll take it as a yes.
    Google translate 네, 좋습니다.
    Yes, that's good.
Từ trái nghĩa 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.

긍정: affirmation; acknowledgement,こうてい【肯定】。ぜにん【是認】,affirmation, affirmative,asentimiento, admisión, reconocimiento,إثبات ، توكيد,зөвшөөрөл, дэмжлэг, сайшаал,sự khẳng định, sự thừa nhận, sự quả quyết, sự tích cực,การเห็นด้วย, การยอมรับ, แง่ดี,positif,утверждение; одобрение,肯定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정 (긍ː정)
📚 Từ phái sinh: 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는., 바람직하거나 좋게 볼… 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것., 바람직하거나 좋게… 긍정하다(肯定하다): 어떤 사실이나 생각을 맞다거나 옳다고 인정하다. 긍정되다: 그러하다고 여겨져 옳다고 인정되다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 긍정 (肯定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)