🌟 긍정 (肯定)

  Danh từ  

1. 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정함.

1. SỰ KHẲNG ĐỊNH, SỰ THỪA NHẬN, SỰ QUẢ QUYẾT, SỰ TÍCH CỰC: Việc nhận định rằng sự thực hay suy nghĩ nào đó là đúng hay hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정의 대답.
    An affirmative answer.
  • 긍정의 반응.
    A positive reaction.
  • 긍정의 사고.
    Positive thinking.
  • 긍정의 힘.
    The power of positivity.
  • 긍정으로 받아들이다.
    Accept as a yes.
  • 승규의 제안에 민준이는 고개를 끄덕이며 긍정의 반응을 보였다.
    Min-jun nodded and responded positively to seung-gyu's suggestion.
  • 매사에 긍정의 사고를 하는 것은 모든 것을 가능하게 만들 것이다.
    To think positively about everything will make everything possible.
  • 다른 의견이 없으면 모두 긍정을 하는 것으로 받아들이겠습니다.
    If there is no other opinion, i'll take it as a yes.
    네, 좋습니다.
    Yes, that's good.
Từ trái nghĩa 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정 (긍ː정)
📚 Từ phái sinh: 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는., 바람직하거나 좋게 볼… 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것., 바람직하거나 좋게… 긍정하다(肯定하다): 어떤 사실이나 생각을 맞다거나 옳다고 인정하다. 긍정되다: 그러하다고 여겨져 옳다고 인정되다.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 긍정 (肯定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)