🌟 시큰둥하다

Tính từ  

1. 말이나 행동이 주제넘고 건방지다.

1. XẤC XƯỢC, TRƠ TRÁO, HỖN XƯỢC: Lời nói hay hành động hỗn hào và ngang ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시큰둥한 대답.
    A half-hearted answer.
  • Google translate 시큰둥하게 건방지다.
    Be saucy and saucy.
  • Google translate 시큰둥하게 말하다.
    Speak in a sullen way.
  • Google translate 시큰둥하게 반응하다.
    Give a sour response.
  • Google translate 행동이 시큰둥하다.
    Behavior is sour.
  • Google translate 어른이 말씀하실 때 시큰둥하게 건방진 행동을 하면 혼날 수도 있다.
    You may be scolded if you behave impudently when an adult speaks.
  • Google translate 우리 교실에 선생님의 말씀에 시큰둥하게 반응하는 학생이 한 명 있다.
    There is one student in our classroom who reacts bitterly to the teacher's words.
  • Google translate 항상 내가 무슨 말을 하면 내 동생은 시큰둥하게 반응해서 기분이 나빠.
    My brother always reacts sour when i say something, and i feel bad.
    Google translate 너랑 동생이랑 사이가 원래 별로 안 좋아?
    You and your brother don't get along that well?

시큰둥하다: impudent; impertinent; sassy,なまいきだ【生意気だ】,insolent, impertinent, effronté,insolente, atrevido, arrogante,غير مُؤدَّب,үл тоомсорлох, хэг ёг хийх,xấc xược, trơ tráo, hỗn xược,หยิ่ง, เย่อหยิ่ง, ทะนงตัว, ถือดี, อวดดี, จองหอง,tidak acuh, masa bodoh,дерзкий,傲慢无礼,

2. 마음에 들지 않거나 못마땅하여 내키지 않는 듯하다.

2. HỜ HỮNG, NHẠT NHẼO: Không hài lòng hoặc không thoả mãn nên có vẻ không muốn làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시큰둥한 말투.
    A sullen accent.
  • Google translate 시큰둥한 목소리.
    A sour voice.
  • Google translate 시큰둥한 반응.
    A sour reaction.
  • Google translate 시큰둥한 얼굴.
    A sour face.
  • Google translate 시큰둥하게 대하다.
    Be cold-hearted.
  • Google translate 시큰둥하게 말하다.
    Speak in a sullen way.
  • Google translate 표정이 시큰둥하다.
    You look sour.
  • Google translate 동생은 야구 시합을 하러 나가는 내가 못마땅한 듯 시큰둥한 목소리로 말했다.
    My brother said in a sullen voice as if he disapproved of me going out to play baseball.
  • Google translate 나는 나에게 시큰둥하게 대하는 사람에게 친절하게 잘 해 주기가 어렵다.
    I find it hard to be kind to someone who treats me sour.
  • Google translate 내가 상냥하게 질문했는데 그 친구는 시큰둥하게 대답해서 속상했어.
    I asked a friendly question and he was upset because he answered in a sour way.
    Google translate 원래 그런 친구가 아닌데. 뭐 안 좋은 일이 있었나 보지.
    He's not usually like that. something bad must have happened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시큰둥하다 (시큰둥하다) 시큰둥한 (시큰둥한) 시큰둥하여 (시큰둥하여) 시큰둥해 (시큰둥해) 시큰둥하니 (시큰둥하니) 시큰둥합니다 (시큰둥함니다)

💕Start 시큰둥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)