🌟 시큰둥하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시큰둥하다 (
시큰둥하다
) • 시큰둥한 (시큰둥한
) • 시큰둥하여 (시큰둥하여
) 시큰둥해 (시큰둥해
) • 시큰둥하니 (시큰둥하니
) • 시큰둥합니다 (시큰둥함니다
)
🌷 ㅅㅋㄷㅎㄷ: Initial sound 시큰둥하다
-
ㅅㅋㄷㅎㄷ (
시큰둥하다
)
: 말이나 행동이 주제넘고 건방지다.
Tính từ
🌏 XẤC XƯỢC, TRƠ TRÁO, HỖN XƯỢC: Lời nói hay hành động hỗn hào và ngang ngược.
• Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)