🌟 입장객 (入場客)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입장객 (
입짱객
) • 입장객이 (입짱개기
) • 입장객도 (입짱객또
) • 입장객만 (입짱갱만
)
🗣️ 입장객 (入場客) @ Giải nghĩa
- 객석 (客席) : 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리.
🗣️ 입장객 (入場客) @ Ví dụ cụ thể
- 이 놀이공원은 오늘 저녁 여섯 시를 기하여 누적 입장객 수가 천만 명을 넘었다. [기하다 (期하다)]
- 이 영화가 세운 입장객 수의 기록은 아직 깨어지지 않았다. [깨어지다]
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 입장객
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10)