🌟 입장객 (入場客)

Danh từ  

1. 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어간 손님.

1. KHÁCH VÀO CỬA: Khách đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입장객의 기대.
    Entrance expectations.
  • Google translate 입장객의 반응.
    Reaction of the audience.
  • Google translate 입장객의 표정.
    The look of the visitor.
  • Google translate 입장객이 들어오다.
    Entrance guests come in.
  • Google translate 입장객이 환호하다.
    The audience cheers.
  • Google translate 입장객을 맞이하다.
    Welcoming visitors.
  • Google translate 연주회의 시작 시간이 다가오자 입장객의 줄은 더욱 길어졌다.
    As the concert's opening hour approached, the line of visitors grew even longer.
  • Google translate 입장객들은 미술관 입구에 서 있는 직원에게 표를 확인받고 들어갔다.
    The visitors entered after being confirmed by an employee standing at the entrance to the museum.

입장객: audience; admitted person,にゅうじょうきゃく【入場客】。らいじょうきゃく【来場客】,spectateur, public, auditoire, audience,espectador, asistente,الحضور,үзэгч,khách vào cửa,ผู้ชม, ผู้ดู, ผู้ฟัง, คนดู, คนฟัง, ผู้เข้าร่วมงาน,pengunjung,посетитель; зритель; гость,观众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입장객 (입짱객) 입장객이 (입짱개기) 입장객도 (입짱객또) 입장객만 (입짱갱만)


🗣️ 입장객 (入場客) @ Giải nghĩa

🗣️ 입장객 (入場客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)