🌟 객석 (客席)

  Danh từ  

1. 극장이나 경기장 등에서 입장객 혹은 관람객들이 앉는 자리.

1. GHẾ KHÁCH, GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ khách tham quan hoặc tham dự ngồi ở những nơi như rạp hát hoặc sân thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기장 객석.
    The stadium seats.
  • Google translate 극장 객석.
    Theater seats.
  • Google translate 앞쪽 객석.
    Front seats.
  • Google translate 왼쪽 객석.
    Left-hand passenger seat.
  • Google translate 삼백 개의 객석.
    Three hundred seats.
  • Google translate 객석 뒷자리.
    Rear seats in the audience.
  • Google translate 객석이 꽉 차다.
    The seats are full.
  • Google translate 객석이 많다.
    There are plenty of seats.
  • Google translate 객석이 텅 비다.
    The audience is empty.
  • Google translate 객석을 늘리다.
    Increase the number of seats.
  • Google translate 객석을 메우다.
    Fill the audience.
  • Google translate 객석을 채우다.
    Fill the audience.
  • Google translate 객석에 들어차다.
    Get into the audience.
  • Google translate 객석에 앉다.
    Sitting in the audience.
  • Google translate 콘서트에서 보여준 그 가수의 열창에 모든 팬들은 객석에서 일어나 기립 박수를 쳤다.
    All the fans got up from the audience and gave a standing ovation to the singer's passionate singing at the concert.
  • Google translate 보통 공연장에서 무대와 가까운 앞쪽 객석은 뒤쪽 객석에 비해 가격이 두 배 이상 비싸다.
    Usually, the front seats close to the stage are more than twice as expensive as the rear seats.
  • Google translate 봐, 객석이 관람객으로 가득 찼어.
    Look, the audience is full of visitors.
    Google translate 개봉하기 전부터 관심을 끌었던 영화라서 사람들이 많이 보러 오는구나.
    A lot of people are coming to see the movie because it drew attention even before it was released.

객석: seat; auditorium,きゃくせき【客席】,salle, place des invités,auditorio, butaca del espectador,مقاعد الحضور,үзэгчдийн суудал,ghế khách, ghế khán giả,เก้าอี้แขก, ที่นั่งแขก, ที่นั่งคนดู, ที่นั่งผู้ชม, ที่นั่งในโรงมหรสพหรือห้องประชุม,bangku penonton, bangku pemirsa,места для гостей,观众席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객석 (객썩) 객석이 (객써기) 객석도 (객썩또) 객석만 (객썽만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 객석 (客席) @ Giải nghĩa

🗣️ 객석 (客席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)