🌟 동정적 (同情的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정적 (
동정적
)
📚 Từ phái sinh: • 동정(同情): 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김., 처지가 어려운 사람…
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 동정적
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101)