🌟 독재자 (獨裁者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독재자 (
독째자
)
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🗣️ 독재자 (獨裁者) @ Ví dụ cụ thể
- 독재자에게 지배되다. [지배되다 (支配되다)]
- 독재자에게 지배되는 나라에서는 권력이 독재자 한 사람에게 집중되어 있다. [지배되다 (支配되다)]
- 이 나라는 오랫동안 독재자 치하에 있었으나 국민 모두가 힘을 합쳐 싸운 끝에 독립을 이루었다. [치하 (治下)]
- 국민들이 혁명을 일으킴으로써 독재자 정권의 종막을 고했다. [고하다 (告하다)]
- 독재자 정부에 불만을 품은 시민들이 감옥에 갇혔다며? [반역죄 (反逆罪)]
🌷 ㄷㅈㅈ: Initial sound 독재자
-
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
독자적
)
: 남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác. -
ㄷㅈㅈ (
대조적
)
: 서로 달라서 대비가 되는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng. -
ㄷㅈㅈ (
독재자
)
: 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình. -
ㄷㅈㅈ (
대중적
)
: 대중을 중심으로 한 것. 또는 대중의 취향에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG: Sự lấy công chúng làm trung tâm, hay sự theo thị hiếu của công chúng.
• Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)