🌟 독재자 (獨裁者)

  Danh từ  

1. 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람.

1. NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무서운 독재자.
    A dreadful dictator.
  • 독재자가 되다.
    Become a dictator.
  • 독재자로 내몰리다.
    Drive out as a dictator.
  • 내 남편은 내 충고는 귀담아듣지 않고 자기 멋대로 일을 처리하는 독재자이다.
    My husband is a dictator who doesn't listen and does things his advice.
  • 이 과장은 다른 사람과 상의하지 않고 단독으로 결정을 내리는 독재자로 알려져 있다.
    Lee is known as a dictator who makes decisions on his own without consulting anyone else.
  • 엄마는 뭐든지 우리가 엄마 뜻대로 하길 바라셔.
    She wants us to do whatever she wants.
    그러게. 엄마는 우리집의 독재자라니깐.
    I know. you're the dictator of my house.

2. 한 나라의 권력을 모두 차지하고 자기 마음대로 정치를 하는 사람.

2. NHÀ ĐỘC TÀI: Người nắm giữ mọi quyền lực của một nước và tiến hành nền chính trị theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군부 독재자.
    A military dictator.
  • 잔인한 독재자.
    A cruel dictator.
  • 독재자가 물러나다.
    The dictator steps down.
  • 독재자를 내몰다.
    Drive out a dictator.
  • 독재자를 타도하다.
    Overthrow a dictator.
  • 히틀러는 이십 세기에 가장 무자비하고 잔인한 독재자로 기록되었다.
    Hitler was recorded as the most ruthless and cruel dictator of the twentieth century.
  • 국민들이 공포에 떨자 장군들 역시 독재자를 타도하기 위한 음모에 가담했다.
    When the people were terrified, the generals also joined the plot to overthrow the dictator.
  • 저는 이번 선거에서 독재자의 장기 집권이 끝나길 바라요.
    I hope this election ends the long term rule of the dictator.
    모든 국민들이 그의 사퇴를 원하고 있으니 잘될 거예요.
    All the people want him to resign, so it'll work out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독재자 (독째자)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 독재자 (獨裁者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4)