🌟 항원 (抗原)

Danh từ  

1. 생물의 몸속에 들어가서 항체를 만들게 하는 물질.

1. KHÁNG NGUYÊN: Chất có tính chất protein, đi vào trong cơ thể của sinh vật và thúc đẩy sự tạo ra kháng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백신용 항원.
    A back-credit antigen.
  • Google translate 알레르기 항원.
    Allergic antigen.
  • Google translate 항원 검사.
    Antigen test.
  • Google translate 항원이 결합하다.
    The antigens combine.
  • Google translate 항원이 반응하다.
    An antigen reacts.
  • Google translate 어머니는 자세한 병명을 알기 위해 간염 항원의 반응 검사를 받았다.
    The mother was tested for reactions from hepatitis antigens to get a detailed name for the disease.
  • Google translate 예방 접종은 약한 항원을 몸 안에 넣어서 병을 이길 수 있는 항체를 길러 주는 것이다.
    Vaccination is to put a weak antigen in the body to develop antibodies that can defeat the disease.
  • Google translate 제가 앓고 있는 알레르기성 비염은 왜 생기는 거죠?
    Why do i have allergic rhinitis?
    Google translate 집 먼지 진드기와 같이 알레르기를 일으키는 항원 물질들 때문이지요.
    It's because of allergy-causing antigenic substances such as house dust mites.

항원: antigen,こうげん【抗原】,antigène,antígeno,مولّد المضادّ,антиген,kháng nguyên,การสร้างภูมิคุ้มกันร่างกาย, สารก่อภูมิต้านทาน, แอนติเจน,antigen,антиген,抗原,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항원 (항ː원)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)