🌷 Initial sound: ㅎㅇ

CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 87 ALL : 139

해외 (海外) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.

휴일 (休日) : 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.

학원 (學院) : 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định.

회원 (會員) : 어떤 모임을 이루는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó.

회의 (會議) : 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.

한옥 (韓屋) : 우리나라 고유의 형식으로 지은 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc.

할인 (割引) : 정해진 가격에서 얼마를 뺌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định.

환영 (歡迎) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.

행운 (幸運) : 좋은 운수. 또는 행복한 운수. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc.

합의 (合意) : 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó.

하양 : 하얀 빛깔이나 물감. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng.

행위 (行爲) : 사람이 의지를 가지고 하는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.

해안 (海岸) : 바다와 육지가 맞닿은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau.

허용 (許容) : 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề.

항의 (抗議) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.

확인 (確認) : 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

활용 (活用) : 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có.

혹은 (或 은) : 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면. ☆☆ Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó.

환율 (換率) : 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.

회의 (懷疑) : 마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심. Danh từ
🌏 SỰ HOÀI NGHI, LÒNG NGHI VẤN: Việc giữ trong lòng ý nghi ngờ. Hoặc lòng nghi ngờ đó.

하인 (下人) : 남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 HẠ NHÂN NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI LÀM, NGƯỜI Ở: Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.

항암 (抗癌) : 암세포가 늘어나는 것을 억제하거나 암세포를 죽임. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ: Việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

해양 (海洋) : 태평양, 대서양, 인도양 등과 같이 넓고 큰 바다. Danh từ
🌏 HẢI DƯƠNG, ĐẠI DƯƠNG: Biển lớn và bao la như Thái Bình Dương, Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

혈액 (血液) : 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체. Danh từ
🌏 MÁU: Chất lỏng màu đỏ có trong huyết quản của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ cung cấp oxi và các thành phần dinh dưỡng, cũng như loại bỏ các chất thải.

혼인 (婚姻) : 남자와 여자가 부부가 되는 일. Danh từ
🌏 HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.

흡연 (吸煙) : 담배를 피움. Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC: Việc hút thuốc lá.

행인 (行人) : 길을 가는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH BỘ HÀNH, NGƯỜI QUA LẠI: Người đi đường.

현안 (懸案) : 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제. Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG: Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.

혈연 (血緣) : 같은 핏줄로 이어진 관계. Danh từ
🌏 MÁU MỦ, RUỘT THỊT: Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.

한약 (韓藥) : 우리나라 전통 의술인 한방에서 쓰는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BẮC, THUỐC ĐÔNG Y: Thuốc được dùng trong y học cổ truyền của Hàn Quốc.

활약 (活躍) : 활발히 활동함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HOẠT ĐỘNG SÔI ĐỘNG: Việc hoạt động một cách sôi nổi.

허위 (虛僞) : 진실이 아닌 것을 진실인 것처럼 꾸민 것. Danh từ
🌏 SỰ HƯ CẤU, SỰ XUYÊN TẠC, SỰ GIẢ DỐI, SỰ LÀM GIẢ: Việc làm cho cái không phải là sự thật giống như sự thật.

혈압 (血壓) : 심장에서 피를 밀어낼 때 혈관 안쪽에 생기는 압력. Danh từ
🌏 HUYẾT ÁP: Áp lực sinh ra bên trong huyết quản khi đẩy máu ra khỏi tim.

환원 (還元) : 원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ QUAY TRỞ VỀ, SỰ HOÀN LẠI: Việc quay về trạng thái vốn có. Hoặc việc làm cho như vậy.

혐의 (嫌疑) : 법률에서, 범죄를 저질렀을 가능이 있다고 봄. 또는 그 가능성. Danh từ
🌏 SỰ HIỀM NGHI, MỐI NGHI NGỜ: Việc nhìn thấy rằng có khả năng gây ra tội lỗi, ở luật pháp. Hoặc khả năng đó.

협약 (協約) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺음. 또는 그 약속. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP ƯỚC, VIỆC HIỆP ƯỚC: Việc một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

한우 (韓牛) : 누런 갈색의 우리나라 토종 소. Danh từ
🌏 BÒ CỦA HÀN QUỐC: Bò bản địa của Hàn Quốc, màu nâu vàng.

효용 (效用) : 좋은 결과를 내거나 만족감이 있게 쓰거나 쓰임. Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, SỰ LỢI HẠI, SỰ HỮU ÍCH: Việc tạo ra kết quả tốt đẹp hoặc sử dụng hay được sử dụng một cách làm hài lòng người khác.

효율 (效率) : 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT, NĂNG SUẤT: Tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

해일 (海溢) : 갑자기 바닷물이 크게 일어서 육지로 넘쳐 들어오는 것. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SÓNG THẦN: Sự tràn nước vào đất liền do nước biển đột ngột dâng cao. Hoặc hiện tượng như vậy.

하위 (下位) : 낮은 위치나 지위. Danh từ
🌏 HẠ VỊ: Vị trí hay địa vị thấp.

학업 (學業) : 주로 학교에서 지식을 배우기 위해 공부하는 일. Danh từ
🌏 NGHIỆP HỌC, VIỆC HỌC: Việc học hành để học được tri thức chủ yếu ở trường học.

학위 (學位) : 학사, 석사, 박사 등과 같이 어떤 분야의 학문을 전문적으로 공부하여 일정한 수준에 오른 사람에게 대학에서 주는 자격. Danh từ
🌏 HỌC VỊ: Bằng cấp ở trường đại học trao cho người đã học một lĩnh vực chuyên môn và đạt đến một trình độ nhất định như cử nhân, thạc sĩ , tiến sĩ.

후원 (後援) : 뒤에서 도와줌. Danh từ
🌏 SỰ HẬU THUẪN, SỰ HỖ TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Việc giúp đỡ ở phía sau.

후임 (後任) : 전에 일을 맡아보던 사람에 뒤이어 일을 맡음. 또는 그런 사람이나 그 일. Danh từ
🌏 SỰ KẾ NHIỆM, SỰ KẾ VỊ: Việc tiếp nhận công việc tiếp theo người đã nhận công việc trước đó. Hoặc người như vậy hay nhiệm vụ như vậy.

해약 (解約) : 약속이나 계약 등이 깨짐. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨림. Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ HỦY ƯỚC: Việc lời hứa hay hợp đồng bị phá vỡ. Hoặc sự phá vỡ lời hứa hay hợp đồng...

혐오 (嫌惡) : 싫어하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ CHÁN GHÉT: Sự ghét và chán.

협의 (協議) : 여러 사람이 모여 서로 의논함. Danh từ
🌏 SỰ HIỆP NGHỊ, THỎA HIỆP, THỎA THUẬN: Nhiều người tập hợp và bàn luận với nhau.

호우 (豪雨) : 오랜 시간 내리는 많은 양의 비. Danh từ
🌏 MƯA LỚN, MƯA TO, MƯA XỐI XẢ: Mưa với lượng lớn rơi xuống trong khoảng thời gian lâu.

호응 (呼應) : 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ HƯỞNG ỨNG: Việc trả lời câu hỏi hoặc lời gọi của đối phương hoặc đáp ứng yêu cầu rồi hành động.

호의 (好意) : 친절한 마음씨. 또는 어떤 대상을 좋게 생각하는 마음. Danh từ
🌏 HẢO Ý, Ý TỐT, THIỆN CHÍ: Tấm lòng thân thiện. Hoặc tấm lòng nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.

후일 (後日) : 시간이 지나고 앞으로 올 날. Danh từ
🌏 VỀ SAU, NGÀY SAU, SAU NÀY: Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.


:
Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43)