🌟 협약 (協約)

  Danh từ  

1. 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺음. 또는 그 약속.

1. SỰ HIỆP ƯỚC, VIỆC HIỆP ƯỚC: Việc một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지난 협약.
    Past convention.
  • Google translate 협약이 깨지다.
    The convention is broken.
  • Google translate 협약을 교환하다.
    To exchange an agreement.
  • Google translate 협약을 맺다.
    Arrange an agreement.
  • Google translate 협약을 위반하다.
    Violate an agreement.
  • Google translate 협약을 이행하다.
    Implement an agreement.
  • Google translate 협약을 준수하다.
    Comply with the agreement.
  • Google translate 협약을 체결하다.
    Enter into an agreement.
  • Google translate 협약에 서명하다.
    Sign an agreement.
  • Google translate 그들은 비밀리에 협약에 서명했다.
    They signed the agreement in secret.
  • Google translate 우리나라는 국제 경제 교류와 관련하여 여러 나라와 협약을 맺었다.
    Our country has signed agreements with several countries regarding international economic exchanges.
  • Google translate 정부는 그 협약을 이행하기가 점점 더 어려워지고 있다고 발표했다.
    The government has announced that it is becoming increasingly difficult to implement the pact.

협약: convention; agreement; treaty,きょうやく【協約】,convention, accord,convenio, acuerdo,اتفاق,гэрээ хэлэлцээр,sự hiệp ước, việc hiệp ước,การตกลงร่วมกัน, สนธิสัญญา, ข้อตกลงร่วม,konvensi, konferensi, permufakatan, kesepakatan,соглашение; договор; согласование; сговор,协约,协定,协议,合约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협약 (혀뱍) 협약이 (혀뱌기) 협약도 (혀뱍또) 협약만 (혀뱡만)
📚 Từ phái sinh: 협약하다(協約하다): 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺다. 협약되다: 단체와 개인, 또는 단체와 단체 사이에 협정이 체결되다. 근로 협약, 단체 협…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chính trị  

🗣️ 협약 (協約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)