🌟 휴일 (休日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.

1. NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴일 계획.
    Holiday planning.
  • Google translate 휴일 일정.
    Holiday schedule.
  • Google translate 휴일이 많다.
    There are many holidays.
  • Google translate 휴일을 기다리다.
    Wait for a holiday.
  • Google translate 지난 휴일에 나는 친구들을 만나서 놀았다.
    Last holiday i met and played with my friends.
  • Google translate 모처럼 휴일을 맞아 우리는 가까운 산에 올랐다.
    For the holidays in a long time we climbed a nearby mountains.
  • Google translate 아버지는 너무 바빠서 휴일에도 회사에 가서 일을 하신다.
    My father is so busy that he goes to work even on holidays.
  • Google translate 우리 다음주 월요일에 소풍 갈까? 휴일이잖아.
    Shall we go on a picnic next monday? it's a holiday.
    Google translate 나는 집에서 늦잠이나 실컷 잘래. 너무 피곤해.
    I'm gonna sleep late at home or sleep as much as i want. i'm so tired.
Từ tham khảo 공휴일(公休日): 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.

휴일: holiday,きゅうじつ【休日】,jour chômé,fiesta,يوم عطلة,амралтын өдөр,ngày nghỉ,วันหยุด,hari libur,выходной день,休息日,公休日,假日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴일 (휴일)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Cách nói thứ trong tuần  


🗣️ 휴일 (休日) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴일 (休日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)