🌟 재량 (裁量)

Danh từ  

1. 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리함.

1. SỰ TỰ QUYẾT: Sự xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재랑 수업.
    Jareum class.
  • Google translate 재량 행위.
    An act of discretion.
  • Google translate 재량 활동.
    Discretionary activity.
  • Google translate 재량 휴일.
    A discretionary holiday.
  • Google translate 재량을 늘리다.
    Increase one's discretion.
  • Google translate 재량에 달리다.
    It's up to one's discretion.
  • Google translate 재량에 따르다.
    At one's discretion.
  • Google translate 재량에 맡기다.
    Leave to one's discretion.
  • Google translate 재량으로 처리하다.
    Dispose of at discretion.
  • Google translate 교사는 자신의 재량에 따라 성적이 나쁜 아이들에게 나머지 공부를 시켰다.
    The teacher gave the rest of the study to children with poor grades at his discretion.
  • Google translate 사내는 무슨 일이나 자기 재량으로 처리할 줄을 모르는 겁이 많은 사람이었다.
    The man was a timid man who could not handle anything at his own discretion.
  • Google translate 회사는 선택적 근로 시간제를 운영해서 근로 시간을 직원들의 재량에 맡기고 있다.
    The company operates an optional working hour system, leaving working hours at the discretion of its employees.

재량: discretion,さいりょう【裁量】,décision, jugement, discrétion,discreción,حريّة التصرّف,өөрийнхөөрөө шийдэх, өөрийнхөөрөө шийтгэх,sự tự quyết,การตัดสิน, การตัดสินใจ, การพิจารณาตัดสินใจ, การวินิจฉัย,penilaian, kebijaksanaan,своё усмотрение,裁量,斟酌,考量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재량 (재량)
📚 Từ phái sinh: 재량하다: 자기의 생각과 판단에 따라 일을 처리하다., 먹을 양식을 지니고 다니다.

🗣️ 재량 (裁量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81)